VN520


              

整体

Phiên âm : zhěng tǐ.

Hán Việt : chỉnh thể.

Thuần Việt : chỉnh thể; toàn thể; tổng thể.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉnh thể; toàn thể; tổng thể
指整个集体或整个事物的全部(跟各个成员或各个部分相对待)
zhěngtǐgūihuá
quy hoạch tổng thể


Xem tất cả...