VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
整改 (zhěng gǎi) : chỉnh cải
整数 (zhěng shù) : số chẵn
整整 (zhěng zhěng) : chỉnh chỉnh
整數 (zhěng shù) : Số nguyên
整料 (zhěng liào) : vật liệu nguyên vẹn; vật liệu hoàn chỉnh
整日 (zhěng rì) : chỉnh nhật
整枝 (zhěng zhī) : cắt cành; sửa cành; tỉa cành; cắt tỉa cành
整治 (zhěng zhì) : chỉnh trị
整洁 (zhěng jié) : ngăn nắp sạch sẽ; gọn gàng sạch sẽ
整流 (zhěng liú) : chỉnh lưu; điều chỉnh dòng điện từ điện AC ra điện
整流器 (zhěng liú qì) : máy chỉnh lưu; thiết bị chỉnh lưu; a-đáp-tơ
整流管 (zhěng liú guǎn) : Đèn chỉnh lưu
整潔 (zhěng jié) : chỉnh khiết
整版广告 (zhěng bǎn guǎng gào) : Quảng cáo hết cả trang
整理 (zhěng lǐ) : chỉnh lí
整理鞋面 (zhěng lǐ xié miàn) : vệ sinh giày
整瓶不搖半瓶搖 (zhěng píng bù yáo bàn píng yáo) : chỉnh bình bất diêu bán bình diêu
整簍灑油, 滿地撿芝麻 (zhěng lǒu sǎ yóu, mǎn dì jiǎn zhī ma) : chỉnh lâu sái du, mãn địa kiểm chi ma
整編 (zhěng biān) : chỉnh biên
整编 (zhěng biān) : chỉnh biên; sắp xếp lại biên chế
整肃 (zhěng sù) : nghiêm túc; nghiêm chỉnh
整肅 (zhěng sù) : chỉnh túc
整臉子 (zhěng liǎn zi) : chỉnh kiểm tử
整莊 (zhěng zhuāng) : chỉnh trang
整衣斂容 (zhěng yī liàn róng) : chỉnh y liễm dong
上一頁
|
下一頁