VN520


              

整式

Phiên âm : zhěng shì.

Hán Việt : chỉnh thức .

Thuần Việt : chỉnh thức.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chỉnh thức. 沒有除法運算, 或有除法運算但除式中不含字母的有理式.


Xem tất cả...