Phiên âm : zhěng shì.
Hán Việt : chỉnh thức .
Thuần Việt : chỉnh thức.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chỉnh thức. 沒有除法運算, 或有除法運算但除式中不含字母的有理式.