VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
摆件 (bǎi jiàn) : vật trang trí; đồ trang trí
摆份儿 (bǎi fèn r) : ta đây; ra vẻ ta đây; tự cao tự đại; cố tạo hình t
摆划 (bǎi hua) : đùa dai; trêu lì; chọc dai; giỡn nhây
摆列 (bǎi liè) : xếp đặt; đặt; bày biện; trưng bày; phô bày; bày bá
摆动 (bǎi dòng) : đong đưa; lắc lư; lay động
摆好 (bǎi hǎo) : liệt kê ưu điểm; kể sở trường; khoe điểm mạnh; kể
摆姿势 (bǎi zī shì) : Tư thế chụp ảnh
摆威风 (bǎi wēi fēng) : ra oai
摆子 (bǎi zi) : bệnh sốt rét
摆尾摇头 (bǎi wěi yáo tóu) : vẫy tai ngoắc đuôi
摆布 (bǎi bu) : an bài; bố trí; bài trí; sắp xếp; sắp đặt; sửa soạ
摆席 (bǎi xí) : bày tiệc
摆平 (bǎi píng) : công bằng; đối xử công bằng; xử lý công bằng; khôn
摆弄 (bǎinòng) : loay hoay; hí hoáy; dọn tới dọn lui; dời qua dời l
摆手 (bǎi shǒu) : xua tay; khoát tay
摆排场 (bǎi pái chǎng) : khoe khoang; phô trương hình thức; khoe mẽ
摆摊子 (bǎi tān zi) : bày hàng; bày lên sạp
摆擂台 (bǎi lèi tái) : võ đài; lôi đài; sàn đấu
摆放 (bǎi fàng) : Đặt; để
摆明 (bǎi míng) : nói rõ; tuyên bố
摆架势 (bǎi jià shi) : ra vẻ bận rộn
摆架子 (bǎi jià zi) : tự cao tự đại; ra vẻ ta đây; vênh váo
摆样子 (bǎi yàng zi) : làm ra vẻ; cố tình giả vờ
摆格 (bǎi gé) : ra vẻ ta đây; tự cao tự đại
摆桌 (bǎi zhuō) : mở tiệc; bày bàn
--- |
下一頁