VN520


              

摆划

Phiên âm : bǎi hua.

Hán Việt : bãi hoa.

Thuần Việt : đùa dai; trêu lì; chọc dai; giỡn nhây.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đùa dai; trêu lì; chọc dai; giỡn nhây
反复摆弄
nǐ bié xiā bǎi hua!
cậu đừng có đùa dai nữa!
xử lý; an bài; sắp xếp; bố trí
处理;安排
sửa chữa; tu sửa; chỉnh lý; sửa sang; tân trang 整治;修理
这个收音机让他摆划好了.
zhègè shōuyīnjī ràng tā b


Xem tất cả...