VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
探丸 (tàn wán) : tham hoàn
探事人 (tàn shì rén) : tham sự nhân
探井 (tàn jǐng) : giếng thăm dò; hầm thăm dò
探亲 (tàn qīn) : thăm người thân; thăm gia đình; thăm nhà
探伤 (tàn shāng) : dò vết; tìm khuyết tật
探信 (tàn xìn) : tham tín
探個究竟 (tàn ge jiù jìng) : tham cá cứu cánh
探候 (tàn hòu) : tham hậu
探傷 (tàn shāng) : dò vết; tìm khuyết tật
探先 (tàn xiān) : tham tiên
探勘 (tàn kān) : thăm dò
探勝 (tàn shèng) : tìm thắng cảnh; tìm kiếm cảnh đẹp
探口气 (tàn kǒu qi) : dò ý; thăm dò ý tứ; dò hỏi
探口氣 (tàn kǒu qi) : dò ý; thăm dò ý tứ; dò hỏi
探听 (tàn tīng) : thám thính; dò hỏi; dò xét; dò la
探問 (tàn wèn) : tham vấn
探喪 (tàn sāng) : tham tang
探囊 (tàn náng) : tham nang
探囊取物 (tàn náng qǔ wù) : dễ như trở bàn tay; dễ như bỡn
探囊胠篋 (tàn náng qū qiè) : tham nang khư khiếp
探头 (tàn tóu) : thò đầu; thò người; ló đầu
探头探脑 (tàn tóu tàn nǎo) : thò đầu ra nhìn; ló đầu ra nhìn
探奇窮異 (tàn qí qióng yì) : tham kì cùng dị
探奇訪勝 (tàn qí fǎng shèng) : tham kì phóng thắng
探奧索隱 (tàn ào suǒ yǐn) : tham áo tác ẩn
--- |
下一頁