Phiên âm : tàn kǒu qi.
Hán Việt : tham khẩu khí.
Thuần Việt : dò ý; thăm dò ý tứ; dò hỏi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dò ý; thăm dò ý tứ; dò hỏi设法引出对方的话,探听他对某人某事的态度和看法也说探口风