Phiên âm : tàn hòu.
Hán Việt : tham hậu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
偵探伺候。《漢書.卷七四.丙吉傳》「馭吏因隨驛騎至公車刺取」句下唐.顏師古.注:「刺謂探候之也。」