VN520


              

探信

Phiên âm : tàn xìn.

Hán Việt : tham tín.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

打探信息。如:「他前去探信, 一有結果, 馬上會回來通報。」


Xem tất cả...