VN520


              

探伤

Phiên âm : tàn shāng.

Hán Việt : tham thương.

Thuần Việt : dò vết; tìm khuyết tật .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

dò vết; tìm khuyết tật (kiểm tra thiếu sót bên trong các vật kim loại.)
通过一定装置,利用磁性X射线γ射线超声波等检查和探测金属材料内部的缺陷


Xem tất cả...