Phiên âm : tàn shāng.
Hán Việt : tham thương.
Thuần Việt : dò vết; tìm khuyết tật .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dò vết; tìm khuyết tật (kiểm tra thiếu sót bên trong các vật kim loại.)通过一定装置,利用磁性X射线γ射线超声波等检查和探测金属材料内部的缺陷