Phiên âm : tàn qí fǎng shèng.
Hán Việt : tham kì phóng thắng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
遊覽和尋訪奇山異水、名勝古蹟。如:「他每到一處, 必探奇訪勝, 盤桓數日。」