Phiên âm : tàn tīng.
Hán Việt : tham thính.
Thuần Việt : thám thính; dò hỏi; dò xét; dò la.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thám thính; dò hỏi; dò xét; dò la探问(多指方式比较秘密措辞比较含蓄的)tàntīngxūshídò xét thực hư探听口气tàntīng kǒuqìdò hỏi ý tứ; dò ý.