VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
拨乱反正 (bō luàn fǎn zhèng) : bình định; lập lại trật tự
拨乱反治 (bō luàn fǎn zhì) : bình định; lập lại trật tự
拨云见日 (bō yún jiàn rì) : rẽ mây nhìn thấy mặt trời; xé màn đêm nhìn thấy án
拨付 (bō fù) : trích cấp
拨冗 (bō rǒng) : bớt chút thì giờ; nhín chút thì giờ
拨剌 (bō là) : bõm
拨动 (bō dòng) : khơi; chọc; gạt; gợi; kích động; kích thích; khêu
拨发 (bō fā) : cấp; phát; trích; rút ra; chi ra; điều
拨号 (bō hào) : đĩa số
拨子 (bō zi) : phím; miếng khảy đàn
拨工 (bō gōng) : đổi công
拨开 (bō kāi) : đẩy ra hai bên; xô ra hai bên
拨弄 (bōnong) : gảy; khảy; chơi; đánh; cời
拨慢 (bō mān) : vặn chậm lại
拨拉 (bō la) : gẩy; đẩy; quạt; gạt
拨支 (bō zhī) : Chuyển khoản
拨楞 (bō leng) : run
拨款 (bō kuǎn) : chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền
拨正 (bō zhèng) : sắp đặt lại; sửa sang lại
拨浪鼓 (bō lang gǔ) : trống bỏi; trống lắc
拨火 (bō huǒ) : cời lửa
拨火儿 (bō huǒ r) : cời lửa; xúi giục để người khác bất hoà với nhau;
拨火棍 (bō huǒ gùn) : que cời lửa; que cời
拨火棒 (bō huǒ bàng) : que cời lửa; ví người hay xúi giục để người khác b
拨给 (bō gěi) : cho quyền; cho phép
--- |
下一頁