VN520


              

拨慢

Phiên âm : bō mān.

Hán Việt : bát mạn.

Thuần Việt : vặn chậm lại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vặn chậm lại (kim đồng hồ)
将钟的指针向后拨


Xem tất cả...