VN520


              

拨款

Phiên âm : bō kuǎn.

Hán Việt : bát khoản.

Thuần Việt : chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền
(政府或上级) 拨给款项
bō le yībǐ kuǎn.
cấp một khoản tiền
拨款10万元.
bōkuǎn 10 wànyuán.
chi cấp một trăm ngàn đồng

ngân sách; khoản chi
政府或上级拨给的款项
预算的支出部分是国家的拨款.
yùsuàn de zhīchū bùfēn shì guó


Xem tất cả...