Phiên âm : bō kuǎn.
Hán Việt : bát khoản.
Thuần Việt : chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền.
chi tiền; chi cấp; cấp; phát tiền
(政府或上级) 拨给款项
bō le yībǐ kuǎn.
cấp một khoản tiền
拨款10万元.
bōkuǎn 10 wànyuán.
chi cấp một trăm ngàn đồng
名
ngân sách; khoản chi
政府或上级拨给的款项
预算的支出部分是国家的拨款.
yùsuàn de zhīchū bùfēn shì guó