Phiên âm : bō kāi.
Hán Việt : bát khai.
Thuần Việt : đẩy ra hai bên; xô ra hai bên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đẩy ra hai bên; xô ra hai bên (người hoặc vật)把人或物向一边或两边推开