Phiên âm : bō dòng.
Hán Việt : bát động.
Thuần Việt : khơi; chọc; gạt; gợi; kích động; kích thích; khêu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khơi; chọc; gạt; gợi; kích động; kích thích; khêu gợi; thúc手脚或棍棒等横着用力,使东西移动翻动某物微粒或部分的相对位置