Phiên âm : bō fā.
Hán Việt : bát phát.
Thuần Việt : cấp; phát; trích; rút ra; chi ra; điều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cấp; phát; trích; rút ra; chi ra; điều分出一部分发给