VN520


              

拨弄

Phiên âm : bōnong.

Hán Việt : bát lộng.

Thuần Việt : gảy; khảy; chơi; đánh; cời.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

gảy; khảy; chơi; đánh; cời
用手脚或棍棒等来回地拨动
bōnòng qínxián.
chơi đàn
他用小棍儿拨弄火盆里的炭.
tāyòng xiǎo gùnér bōnòng huǒpén lǐ de tàn.
dùng que cời than trong lò sưởi.
xếp đặt; điều khiển; dắt mũi; chi phối
摆布
他想拨弄人,办不到!
tā xiǎng


Xem tất cả...