VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
把下 (bǎ xià) : bả hạ
把不住 (bǎ bù zhù) : bả bất trụ
把不到 (bǎ bù dào) : bả bất đáo
把予 (bǎ yù) : cho; mang cho; đem cho
把似 (bǎ sì) : bả tự
把位 (bǎ wèi) : bả vị
把住 (bǎ zhù) : bả trụ
把作 (bǎ zuò) : bả tác
把做 (bǎ zuò) : bả tố
把兄弟 (bǎ xiōng dì) : anh em kết nghĩa
把兒 (bǎr) : bả nhi
把兒缸子 (bàr gāng zi) : bả nhi hang tử
把兒鏡子 (bàr jìng zi) : bả nhi kính tử
把关 (bǎ guān) : trấn; giữ cửa ải
把势 (bǎ shi) : Ghi chú: 也作把式
把口儿 (bǎ kǒu r) : ngay đầu hẻm
把場 (bǎ cháng) : bả tràng
把头 (bǎ tóu) : cai đầu dài; trưởng kíp
把如 (bǎ rú) : bả như
把子 (bǎ zi) : bó
把守 (bǎ shǒu) : gác; trông nom; trấn giữ
把定 (bǎ dìng) : bả định
把定了心 (bǎ dìng le xīn) : bả định liễu tâm
把定物 (bǎ dìng wù) : bả định vật
把家 (bǎ jiā) : quản gia; trông nom việc nhà
--- |
下一頁