Phiên âm : bǎ zuò.
Hán Việt : bả tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
當作、以為。宋.劉克莊〈木蘭花慢.古人吾不見〉詞:「把作一場春夢, 覺來莫要尋思。」也作「把做」。