VN520


              

把作

Phiên âm : bǎ zuò.

Hán Việt : bả tác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

當作、以為。宋.劉克莊〈木蘭花慢.古人吾不見〉詞:「把作一場春夢, 覺來莫要尋思。」也作「把做」。


Xem tất cả...