Phiên âm : bǎ zi.
Hán Việt : bả tử.
Thuần Việt : bó.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bó把东西扎在一起的捆子shújiē bǎzǐbó gốc cao lương量đám; lũ; bầy; nhóm; tốp (dùng cho 1 tốp người)人一群,一帮叫把子nhúm; chét (dùng cho vật dài, vừa đủ nắm trong tay)一手抓起的数量tí; chút (dùng cho sự vật trừu tượng)用于某些抽象的事物加把子劲儿jiā