VN520


              

把子

Phiên âm : bǎ zi.

Hán Việt : bả tử.

Thuần Việt : bó.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .


把东西扎在一起的捆子
shújiē bǎzǐ
bó gốc cao lương

đám; lũ; bầy; nhóm; tốp (dùng cho 1 tốp người)
人一群,一帮叫把子
nhúm; chét (dùng cho vật dài, vừa đủ nắm trong tay)
一手抓起的数量
tí; chút (dùng cho sự vật trừu tượng)
用于某些抽象的事物
加把子劲儿
jiā


Xem tất cả...