Phiên âm : bǎ guān.
Hán Việt : bả quan.
Thuần Việt : trấn; giữ cửa ải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trấn; giữ cửa ải把守关口比喻根据一定标准严格检查,防止差错