VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
把小说拍摄成电影 (bǎ xiǎo shuō pāi shè chéng diàn yǐng) : Chuyển thể từ tiểu thuyết thành phim
把弄 (bǎ nòng) : bả lộng
把式 (bǎ shì) : bả thức
把式匠 (bǎ shì jiàng) : bả thức tượng
把弦兒 (bǎ xiánr) : bả huyền nhi
把总 (bǎ zǒng) : quản lý
把戏 (bǎ xì) : xiếc; tạp kỹ; trò; trò hề 杂技
把戲 (bǎ xì) : bả hí
把手 (bǎ shǒu) : Vành tay cầm
把手言歡 (bǎ shǒu yán huān) : bả thủ ngôn hoan
把把 (bǎ ba) : bả bả
把持 (bǎ chí) : bả trì
把持不住 (bǎ chí bù zhù) : bả trì bất trụ
把持不定 (bǎ chí bù dìng) : bả trì bất định
把捉 (bǎ zhuō) : bả tróc
把握 (bǎ wò) : cầm; nắm
把揽 (bǎ lan) : ôm đồm; hết sạch; chiếm
把攬 (bǎ lan) : bả lãm
把斂 (bǎ lian) : bả liễm
把斋 (bǎ zhāi) : ăn chay; giữ trai; phong trai
把晤 (bǎ wù) : gặp gỡ; gặp mặt; gặp mặt bắt tay
把柄 (bǎ bǐng) : bả bính
把滑 (bǎ huá) : bả hoạt
把牢 (bǎ láo) : vững chãi; chắc chắn; có thể tin được; tin cậy đượ
把玩 (bǎ wán) : bả ngoạn
上一頁
|
下一頁