VN520


              

把下

Phiên âm : bǎ xià.

Hán Việt : bả hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 推下, 拉下, .

Trái nghĩa : , .

拉下、推下。《七國春秋平話.卷上》:「孫操大罵子之:『賊臣!安敢欺君篡國!』子之大怒, 遂令金瓜把下者。」


Xem tất cả...