Phiên âm : bǎ tóu.
Hán Việt : bả đầu.
Thuần Việt : cai đầu dài; trưởng kíp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cai đầu dài; trưởng kíp (thợ). 旧社会里把持某种行业欺压剥削别人的人