VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
常备 (cháng bèi) : phòng; phòng sẵn; chuẩn bị sẵn
常备不懈 (cháng bèi bù xiè) : luôn luôn sẵn sàng
常备军 (cháng bèi jūn) : Quân thường trực
常套 (cháng tào) : kiểu cũ; kiểu cổ truyền; kiểu thường dùng
常娥 (cháng é) : thường nga
常客 (cháng kè) : thường khách
常將有日思無日, 莫待無時思有時 (cháng jiāng yǒu rì sī wú rì, mò dài wú shí sī yǒu ) : thường tương hữu nhật tư vô nhật, mạc đãi vô thì t
常山 (cháng shān) : thường sơn
常山蛇 (cháng shān shé) : thường san xà
常山蛇勢 (cháng shān shé shì) : thường san xà thế
常川 (cháng chuān) : thường xuyên
常州 (cháng zhōu) : thường châu
常常 (cháng cháng) : thường thường
常年 (cháng nián) : thường niên
常年审计 (cháng nián shěn jì) : Kiểm toán hàng năm
常度 (cháng dù) : thái độ bình thường; dáng vẻ thường ngày
常式 (cháng shì) : thường thức
常态 (cháng tài) : trạng thái bình thường; tình trạng bình thường
常情 (cháng qíng) : thường tình
常態 (cháng tài) : thường thái
常態分班 (cháng tài fēn bān) : thường thái phân ban
常数 (cháng shù) : hằng số; số không đổi
常數 (cháng shù) : hằng số; số không đổi
常日 (cháng rì) : thường nhật
常春县 (cháng chūn xiàn) : Thường Xuân
上一頁
|
下一頁