Phiên âm : cháng shì.
Hán Việt : thường thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
通常的法式或一定的規則。《管子.君臣下》:「國有常式, 故法不隱, 則下無怨心。」《三國志.卷一三.魏書.王朗傳》:「祿代其耕, 乃往古之常式, 當今之所宜也。」