VN520


              

常式

Phiên âm : cháng shì.

Hán Việt : thường thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

通常的法式或一定的規則。《管子.君臣下》:「國有常式, 故法不隱, 則下無怨心。」《三國志.卷一三.魏書.王朗傳》:「祿代其耕, 乃往古之常式, 當今之所宜也。」


Xem tất cả...