Phiên âm : cháng bèi.
Hán Việt : thường bị.
Thuần Việt : phòng; phòng sẵn; chuẩn bị sẵn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng; phòng sẵn; chuẩn bị sẵn经常性准备好;常规配备chángbèi yàopǐn.thuốc chuẩn bị sẵn