Phiên âm : cháng kè.
Hán Việt : thường khách.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
常來的客人。例李伯伯是家中的常客, 常來和爸爸喝茶聊天。常來的客人。《後漢書.卷二八上.桓譚傳》:「遂罷遣常客, 入白皇后, 如譚所戒。」《南齊書.卷三一.江謐傳》:「密筵閑讌, 必貨賄常客。」