VN520


              

常客

Phiên âm : cháng kè.

Hán Việt : thường khách.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

常來的客人。例李伯伯是家中的常客, 常來和爸爸喝茶聊天。
常來的客人。《後漢書.卷二八上.桓譚傳》:「遂罷遣常客, 入白皇后, 如譚所戒。」《南齊書.卷三一.江謐傳》:「密筵閑讌, 必貨賄常客。」


Xem tất cả...