VN520


              

常备不懈

Phiên âm : cháng bèi bù xiè.

Hán Việt : thường bị bất giải.

Thuần Việt : luôn luôn sẵn sàng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

luôn luôn sẵn sàng
一种军事思想意为经常准备着,决不懈怠形容时刻保持着高度的警惕性


Xem tất cả...