Phiên âm : cháng shù.
Hán Việt : thường sổ.
Thuần Việt : hằng số; số không đổi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hằng số; số không đổi. 固定不變的數值, 如圓的周長和直徑的比.