VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
常春藤 (cháng chūn téng) : dây thường xuân
常會 (cháng huì) : hội nghị thường kỳ; họp thường lệ; họp định kỵ̀
常来常往 (cháng lái cháng wǎng) : thường xuyên qua lại; thăm hỏi thường xuyên
常棣 (cháng dì) : thường lệ
常模 (cháng mó) : thường mô
常步 (cháng bù) : thường bộ
常武 (cháng wǔ) : thường vũ
常法 (cháng fǎ) : thường pháp
常温 (cháng wēn) : nhiệt độ bình thường
常温动物 (cháng wēn dòng wù) : động vật máu nóng
常温层 (cháng wēn céng) : tầng nhiệt độ bình thường
常溫 (cháng wēn) : nhiệt độ bình thường
常溫動物 (cháng wēn dòng wù) : động vật máu nóng
常溫層 (cháng wēn céng) : tầng nhiệt độ bình thường
常用 (cháng yòng) : thường dùng
常用对数 (cháng yòng duì shù) : lô-ga-rít thường dùng
常用對數 (cháng yòng duì shù) : lô-ga-rít thường dùng
常礼 (cháng lǐ) : nghi thức bình thường; lễ thường; lễ nghi bình thư
常礼帽 (cháng lǐ mào) : Mũ quả dưa
常禮 (cháng lǐ) : nghi thức bình thường; lễ thường; lễ nghi bình thư
常綠 (cháng lǜ) : thường xanh; xanh quanh năm
常綠林 (cháng lǜ lín) : thường lục lâm
常綠植物 (cháng lǜ zhí wù) : loài cây xanh quanh năm
常绿 (cháng lǜ) : thường xanh; xanh quanh năm
常绿植物 (cháng lǜ zhí wù) : loài cây xanh quanh năm
上一頁
|
下一頁