VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
复业 (fù yè) : khôi phục cơ nghiệp; phục nghiệp
复习 (fù xí) : ôn tập
复交 (fù jiāo) : khôi phục tình bạn bè; khôi phục tình giao hảo
复仇 (fù chóu) : báo thù; phục thù; trả thù
复会 (fù huì) : họp lại; họp tiếp
复位 (fù wèi) : trở lại vị trí cũ
复位按钮 (fù wèi àn niǔ) : Nút đặt lại, nút phục hồi
复信 (fù xìn) : trả lời; phúc đáp
复兴 (fù xīng) : phục hưng
复写 (fù xiě) : bản sao; bản chép; viết bằng giấy than
复写纸 (fù xiě zhǐ) : giấy than; giấy các-bon
复出 (fù chū) : tái nhậm chức; làm việc lại
复分解 (fù fēn jiě) : phản ứng biến đổi
复刊 (fù kān) : phát hành trở lại
复利 (fù lì) : lãi gộp; lãi kép
复制 (fù zhì) : phục chế; làm lại
复制品 (fù zhì pǐn) : hình can; hình đồ; ; phục chế phẩm
复印 (fù yìn) : phô-tô-cóp-py; sao chép
复印机 (fù yìn jī) : máy phô-tô-cóp-py; máy rô-nê-ô
复印纸 (fù yìn zhǐ) : giấy phô-tô
复原 (fù yuán) : phục hồi; bình phục; hồi phục
复发 (fù fā) : tái phát; phát lại
复古 (fù gǔ) : phục cổ
复句 (fù jù) : câu phức; câu ghép
复合 (fù hé) : hợp lại; ghép lại; ghép
--- |
下一頁