VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
复合元音 (fù hé yuán yīn) : nguyên âm ghép
复合板 (fù hé bǎn) : Tấm bảng kết hợp
复合物 (fù hé wù) : hợp chất; chất phức hợp
复合税 (fù hé shuì) : Thuế suất hỗn hợp
复合词 (fù hé cí) : từ ghép
复合量词 (fù hé liàng cí) : số từ ghép; lượng từ ghép
复名数 (fù míng shù) : số phức; số kép cụ thể
复员 (fù yuán) : Phục viên
复命 (fù mìng) : phục mệnh; phục lệnh
复圆 (fù yuán) : tròn trở lại
复壮 (fù zhuàng) : phục tráng
复姓 (fù xìng) : họ kép
复婚 (fù hūn) : phục hôn; tái kết hôn
复学 (fù xué) : đi học trở lại; trở lại học; trở lại trường
复审 (fù shěn) : phúc thẩm; thẩm tra lại
复工 (fù gōng) : làm trở lại; trở lại làm việc
复市 (fù shì) : kinh doanh trở lại
复式簿记 (fù shì bù jì) : Kế toán kép
复归 (fù guī) : hồi phục; khôi phục; trở lại
复数 (fù shù) : số nhiều
复方 (fù fāng) : đơn thuốc kép
复方维生素b (fù fāng wéi shēng sù b) : Thuốc vitamin b
复方阿斯匹林 (fù fāng ā sī pī lín) : Thuốc apc
复旧 (fù jiù) : khôi phục lại cái cũ
复明 (fù míng) : hồi phục thị lực; khôi phục thị lực
上一頁
|
下一頁