Phiên âm : fù xīng.
Hán Việt : phục hưng.
Thuần Việt : phục hưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phục hưng衰落后再兴盛起来wényìfùxīngphục hưng văn nghệlàm phục hưng; chấn hưng使复兴复兴农业fùxīng nóngyèlàm phục hưng nông nghiệp