VN520


              

复兴

Phiên âm : fù xīng.

Hán Việt : phục hưng.

Thuần Việt : phục hưng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phục hưng
衰落后再兴盛起来
wényìfùxīng
phục hưng văn nghệ
làm phục hưng; chấn hưng
使复兴
复兴农业
fùxīng nóngyè
làm phục hưng nông nghiệp


Xem tất cả...