Phiên âm : fù zhì pǐn.
Hán Việt : phục chế phẩm.
Thuần Việt : hình can; hình đồ; ; phục chế phẩm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hình can; hình đồ; ; phục chế phẩm通过碳纸印相法制出的图像