VN520


              

复发

Phiên âm : fù fā.

Hán Việt : phục phát.

Thuần Việt : tái phát; phát lại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tái phát; phát lại (thường chỉ bệnh cũ)
(患过的病)再次发作


Xem tất cả...