Phiên âm : fù lì.
Hán Việt : phục lợi.
Thuần Việt : lãi gộp; lãi kép .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lãi gộp; lãi kép (gộp lãi của kỳ trước vào vốn để tính lãi cho kỳ sau)计算利息的一种方法,把前一期的利息和本金加在一起算做本金,再计算利息