VN520


              

复原

Phiên âm : fù yuán.

Hán Việt : phục nguyên.

Thuần Việt : phục hồi; bình phục; hồi phục .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phục hồi; bình phục; hồi phục (sức khoẻ)
病后恢复健康
shēntǐ yǐjīng fùyuán.
sức khoẻ đã được hồi phục.
trở lại tình trạng cũ; khôi phục
恢复原状
被破坏的壁画已无法复原.
bèi pòhuài de bìhuà yǐ wúfǎ fùyuán.
bức bích hoạ bị


Xem tất cả...