VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
四分五裂 (sì fēn wǔ liè) : chia năm xẻ bảy; tan rã
四则 (sì zé) : bốn phép tính
四則 (sì zé) : tứ tắc
四叠体 (sì dié tǐ) : tứ điệp thể
四合房 (sì hé fáng) : nhà tứ hợp
四合院 (sì hé yuàn) : Tứ hợp viên
四周 (sì zhōu) : chu vi
四周围 (sì zhōu wéi) : chu vi
四呼 (sì hū) : tứ hô
四喜 (sì xǐ) : tứ hỉ
四喜袋 (sì xǐ dài) : tứ hỉ đại
四四方方 (sì sì fāng fāng) : tứ tứ phương phương
四围 (sì wéi) : xung quanh; chung quanh
四國 (sì guó) : tứ quốc
四圍 (sì wéi) : tứ vi
四坐 (sì zuò) : tứ tọa
四垂 (sì chuí) : tứ thùy
四域 (sì yù) : tứ vực
四塞 (sì sài) : tứ tắc
四塵 (sì chén) : tứ trần
四境 (sì jìng) : tứ cảnh
四壁 (sì bì) : tứ bích
四壁立 (sì bì lì) : tứ bích lập
四壁蕭條 (sì bì xiāo tiáo) : tứ bích tiêu điều
四壞球 (sì huài qiú) : tứ hoại cầu
上一頁
|
下一頁