VN520


              

四壁立

Phiên âm : sì bì lì.

Hán Việt : tứ bích lập.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「家徒四壁」。見「家徒四壁」條。


Xem tất cả...