Phiên âm : sì wéi.
Hán Việt : tứ vi.
Thuần Việt : xung quanh; chung quanh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xung quanh; chung quanh周围zhège cūnzi sìwéi dōu shì cài dì.xung quanh thôn đều là ruộng rau.