VN520


              

四喜

Phiên âm : sì xǐ.

Hán Việt : tứ hỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.舊傳〈四喜〉詩上所指的四種喜事。即「久旱逢甘雨、他鄉遇故知、洞房花燭夜、金榜掛名時」。見宋.洪邁《容齋四筆.卷八.得意失意詩》。2.今喝酒划拳亦有四喜的名詞, 為吉利的話。


Xem tất cả...