VN520


              

四四方方

Phiên âm : sì sì fāng fāng.

Hán Việt : tứ tứ phương phương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形體方正的樣子。例這棟新屋的格局四四方方的, 買主感到很滿意。
形體方正的樣子。如:「這棟房屋四四方方的, 我滿喜歡。」


Xem tất cả...