Phiên âm : sì sì fāng fāng.
Hán Việt : tứ tứ phương phương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形體方正的樣子。例這棟新屋的格局四四方方的, 買主感到很滿意。形體方正的樣子。如:「這棟房屋四四方方的, 我滿喜歡。」