VN520


              

四境

Phiên âm : sì jìng.

Hán Việt : tứ cảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

四方國境。《孟子.梁惠王下》:「四境之內不治, 則如之何?」《文選.王融.永明十一年策秀才文五首之二》:「幸四境無虞, 三秋式稔。」


Xem tất cả...