Phiên âm : sì chén.
Hán Việt : tứ trần.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
佛教用語。謂色、香、味、觸。此四者是由地、水、火、風四大而有。《大乘法苑義林章》卷三:「大眾部說:『四大為能造, 四塵為所造。』」