VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吐口 (tǔ kǒu) : nói ra
吐字 (tǔ zì) : đọc nhấn rõ từng chữ; đọc rõ từng chữ
吐属 (tǔ shǔ) : nói năng; nói chuyện
吐屬 (tǔ zhǔ) : thổ chúc
吐弃 (tǔ qì) : phỉ nhổ; khinh ghét
吐握 (tǔ wò) : thổ ác
吐故納新 (tǔ gù nà xīn) : thổ cố nạp tân
吐故纳新 (tǔ gùnà xīn) : bỏ cũ lấy mới; bỏ xấu lấy tốt
吐曜 (tǔ yào) : thổ diệu
吐架子 (tǔ jià zi) : thổ giá tử
吐根 (tǔ gēn) : thổ căn
吐根鹼 (tǔ gēn jiǎn) : thổ căn kiểm
吐棄 (tǔ qì) : thổ khí
吐气 (tǔ qì) : bật hơi
吐氣揚眉 (tǔ qì yáng méi) : thổ khí dương mi
吐氣音 (tǔ qì yīn) : thổ khí âm
吐沫 (tù mo) : nước bọt; nước miếng; nước dãi
吐泻 (tù xiè) : thổ tả; vừa nôn mửa vừa tiêu chảy
吐溜 (tǔ liū) : thổ lựu
吐瀉 (tù xiè) : thổ tả
吐火 (tǔ huǒ) : thổ hỏa
吐瓦魯 (tǔ wǎ lǔ) : thổ ngõa lỗ
吐痰 (tǔ tán) : thổ đàm
吐穗 (tǔ suì) : trổ bông; ra hoa
吐納 (tǔ nà) : thổ nạp
--- |
下一頁