Phiên âm : tǔ zì.
Hán Việt : thổ tự.
Thuần Việt : đọc nhấn rõ từng chữ; đọc rõ từng chữ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đọc nhấn rõ từng chữ; đọc rõ từng chữ唱曲和说白中按照正确的或传统的音读出字音;咬字tǔzì xíngqiāngvận dụng làn điệu, vuốt giọng lấy hơi.吐字清楚tǔzì qīngchǔđọc rõ từng chữ