VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
吐絮 (tǔ xù) : nở bông tơ
吐絲自縛 (tǔ sī zì fú) : thổ ti tự phược
吐綬雞 (tǔ shòu jī) : thổ thụ kê
吐翠 (tǔ cuì) : hiện ra màu xanh biếc; hiện lên màu xanh biếc
吐膽 (tǔ dǎn) : thổ đảm
吐膽傾心 (tǔ dǎn qīng xīn) : thổ đảm khuynh tâm
吐舊容新 (tǔ jiù róng xīn) : thổ cựu dong tân
吐舌 (tǔ shé) : thổ thiệt
吐舌頭 (tǔ shé tou) : thổ thiệt đầu
吐良 (tǔ liáng) : thổ lương
吐芳 (tǔ fāng) : thổ phương
吐芳訊 (tǔ fāng xùn) : thổ phương tấn
吐苦水 (tǔ kǔ shuǐ) : thổ khổ thủy
吐药 (tǔ yào) : Thuốc chống nôn
吐蕃 (tǔ fān) : dân tộc Thổ Phiên
吐血 (tù xiě) : thổ huyết; khạc ra máu; ói máu; hộc máu
吐话 (tǔ huà) : nói ra; nói chuyện
吐谷浑 (tǔ yù hún) : dân tộc Thổ Dục Hồn
吐谷渾 (tǔ yù hún) : thổ cốc hồn
吐賀 (tǔ hè) : thổ hạ
吐輝 (tǔ huī) : thổ huy
吐退 (tù tuì) : thổ thối
吐逆 (tù nì) : thổ nghịch
吐門戶 (tǔ mén hù) : thổ môn hộ
吐露 (tǔ lù) : nói ra; thổ lộ
上一頁
|
下一頁